--

binh đoàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh đoàn

+ noun  

  • Multi-battalion (multi-regiment, multi-division, multi-army), corps (unit)
  • binh đội
  • từ cũ, nghĩa cũ) Troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh đoàn"
Lượt xem: 585